Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发音
[fāyīn]
|
1. phát âm。发出语音或乐音,也泛指发出声音。
练习发音
luyện phát âm
发音方法
phương pháp phát âm
2. âm phát ra; phát âm。发出的语音。
他的发音很准确。
anh ấy phát âm rất chính xác.