Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发面
[fāmiàn]
|
1. bột lên men; bột nở; bột mì đã lên men。经过发酵的面。
发面饼
bánh bột nở
2. làm lên men。使面发酵。