Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发问
[fāwèn]
|
chất vấn; hỏi; nêu câu hỏi。口头提出问题。