Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发送
[fāsòng]
|
1. phát sóng; phát tín hiệu (máy vô tuyến điện phát tín hiệu)。无线电发射机把无线电信号发射出去。
2. gửi; phát (văn kiện, thư tín); đưa đón (hành khách)。发出;送出。
发送文件
phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
这个火车站每天发送旅客在五万人以上。
ga xe lửa này mỗi ngày đưa đón trên 50.000 hành khách.