Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发还
[fāhuán]
|
trả về; trả lại。把收来的东西还回去(多用于上对下)。
发还原主
trả về chủ cũ; trả về nguyên chủ