Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发运
[fāyùn]
|
chuyển đi; vận chuyển (hàng hoá)。(货物)运出去。
装船发运
xếp hàng lên tàu chuyển đi.
订货已经发运,不日即可收到。
hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.