Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发轫
[fārèn]
|
bắt đầu; khởi sự。拿掉支住车轮的木头,使车前进。比喻新事物或某种局面开始出现。
发轫之作
bắt đầu làm
新文学运动发轫于五四运动。
phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.