Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发车
[fāchē]
|
chuyến xuất phát; khởi hành。(从车站或停放地点)开出车辆。
每隔五分钟发车一次。
cách năm phút thì có một chuyến xuất phát.
首班车早晨五点半发车。
chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.