Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发财
[fācái]
|
1. phát tài。获得大量钱财。
发财致富
phát tài giàu có
升官发财
thăng quan phát tài
2. làm giàu; kiếm được nhiều tiền (lời nói khách sáo)。客套话,问人在哪里工作称在哪里发财。