Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发言人
[fāyánrén]
|
người phát ngôn; phát ngôn nhân。代表某一政权机关或组织发表意见的人。
外交部发言人
người phát ngôn Bộ Ngoại Giao