Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发蜡
[fàlà]
|
sáp chải tóc; thuốc bôi tóc。用凡士林加香料制成的化妆品,抹在头发上,使有光泽而不蓬松。