Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发虚
[fāxū]
|
1. chột dạ; thiếu tự tin; nhột。因胆怯或没有把握而感到心虚。
2. suy nhược; yếu (cơ thể)。(身体)显得虚弱。
他病刚好,身子还有些发虚。
bệnh vừa khỏi, sức khoẻ anh ấy vẫn còn yếu.