Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发蒙
[fāmēng]
|
không rõ; mù tịt; hồ đồ; lơ mơ; mù tịt。糊涂;弄不清楚。
一人一个说法,听得我发蒙。
mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.