Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发苶
[fānié]
|
ủ rũ; ỉu xìu (không hăng hái)。委靡不振。