Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发芽
[fāyá]
|
nẩy mầm; đâm chồi。种子的胚发育长大,突破种皮而出。