Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发花
[fāhuā]
|
hoa mắt; mờ; nhoà。眼睛看东西模糊不清。
饿得两眼发花
đói hoa mắt