Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发聋振聩
[fālóngzhènkuì]
|
tuyên truyền thức tỉnh; tuyên truyền giác ngộ。发出很大的响声,使耳聋的人也能听见。比喻用语言文字唤醒糊涂的人。