Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发绀
[fāgàn]
|
bầm tím; tím; thâm tím; chứng xanh tím (ở da)。皮肤或黏膜呈现青紫色。由呼吸或循环系统发生障碍,血液中缺氧引起。也叫青紫。