Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发糕
[fāgāo]
|
bánh xốp; bánh bò。用米粉、面粉等发酵做成的糕,有的还加糖、枣儿、青丝等。