Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发笑
[fāxiào]
|
cười; bật cười; buồn cười; tức cười; mắc cười。笑起来。
引人发笑
làm người khác bật cười.