Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发祥
[fāxiáng]
|
1. điềm lành; điều lành。指发生吉祥的事。
2. phát sinh; nổi lên; hưng khởi。兴起;发生。
发祥地
nơi phát sinh