Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发祥地
[fāxiángdì]
|
cái nôi; nơi phát sinh; nguồn gốc phát triển (của dân tộc và văn hoá)。原指帝王祖先兴起的地方,现用来指民族、革命、文化等起源的地方。
黄河流域物产丰富,山河壮丽,是中国古代文化的发祥地。
vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.