Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发痴
[fāchī]
|
1. ngây người; ngẩn người; ngẩn ngơ; thẩn thờ。发呆。
2. phát điên; phát khùng; nổi khùng。发疯。