Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发病
[fābìng]
|
phát bệnh; mắc bệnh; sinh bệnh。某种疾病在有机体内开始发生。
发病率
tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
秋冬之交容易发病
giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.