Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发疯
[fāfēng]
|
1. rồ; điên; loạn thần kinh。精神受到刺激而发生精神病的症状。
2. phát điên; điên; nổi điên; phát khùng; làm chuyện điên rồ (làm những chuyện vượt quá thường lệ)。比喻做事出于常情之外。
你发疯啦,这么大热天,还穿棉袄!
anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!