Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发疟子
[fāyào·zi]
|
bị bệnh sốt rét; lên cơn sốt rét。患疟疾。