Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发电
[fādiàn]
|
1. phát điện。发出电力。
水力发电
thuỷ điện
原子能发电
năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
2. đánh điện báo; đánh điện tín。打电报。