Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发物
[fāwù]
|
thức ăn kích thích; thức ăn gây dị ứng (những thức ăn dễ kích thích mụn nhọt hoặc có thể làm cho bệnh cũ tái phát như thịt dê, cừu, tôm…)。指富于营养或有刺激性,容易使疮疖或某些病状发生变化的食物,如羊肉、鱼虾等。