Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发源
[fāyuán]
|
bắt nguồn; phát nguyên。(河流)开始流出; 起源。
发源地
nơi bắt nguồn
淮河发源于桐柏山。
sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.