Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发洋财
[fāyángcái]
|
phát tài; của bất ngờ。原指在与外国人有关的活动中发财,后泛指获得意外的财物。