Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发泄
[fāxiè]
|
phát tiết; sinh lòng; trút hết; trút ra (sự bất mãn, lòng ham muốn)。尽量发出(情欲或不满情绪)。
发泄兽欲
sinh lòng thú tính
发泄私愤
sinh lòng căm tức cá nhân