Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发汗
[fāhàn]
|
xuất mồ hôi; toát mồ hôi; xuất hạn (dùng thuốc cho toàn thân toát mồ hôi)。 (用药物等)使身体出汗。