Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发横
[fāhèng]
|
nổi giận; phát cáu; nổi nóng; nổi cáu。发脾气;耍横。
有理讲理,发什么横?
có gì nói ra, sao lại nổi giận như vậy?