Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发榜
[fābǎng]
|
yết bảng; yết danh; công bố danh sách thi đậu; công bố kết quả thi (danh sách thí sinh thi)。考试后公布考试成绩的名次或被录取者的名单。