Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发标
[fābiāo]
|
nổi cáu; nổi giận; tức giận; phát cáu。发威风;发脾气。