Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发散
[fāsàn]
|
1. phát tán; phân kỳ。(光线等)由某一点向四周散开。
发散透镜
thấu kính phân kỳ
2. giảm sốt; giải nhiệt (y học)。中医指用发汗的药物把体内的热散出去,以治疗疾病。