Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发放
[fāfàng]
|
1. cho vay; phát cho; cấp cho; cấp。(政府、机构)把钱或物资等发给需要的人。
发放贷款
bỏ tiền cho vay
发放救济粮
cấp lương thực cứu tế.
发放经营许可证
cấp giấy phép kinh doanh.
2. xử lý; xử trí; xử。处理;处置(多见于早期白话)。
3. phát; phát hành; bắn。发出;放出。
发放信号弹。
bắn đạn tín hiệu.