Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发报
[fābào]
|
phát tin; liên lạc bằng điện báo; truyền tín hiệu; phát tín hiệu。用无线电或有线电装置把消息、情报等发给收报人。