Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发抖
[fādǒu]
|
run; phát run; run rẩy; run lên。由于害怕、生气或受到寒冷等原因而身体颤动。
吓得发抖
sợ phát run.
冻得浑身发抖
lạnh run toàn thân