Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发抒
[fāshū]
|
biểu đạt; diễn đạt; bày tỏ; giải bày (ý kiến, tình cảm)。表达(意见、感情)。
发抒已见
bày tỏ ý kiến của mình