Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发扬踔厉
[fāyángchuōlì]
|
hồ hởi; phấn khởi (tinh thần)。指精神奋发、意气昂扬。也说发扬蹈厉。