Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发慌
[fāhuāng]
|
hốt hoảng; hoảng sợ。因害怕、着急或虚弱而心神不定。
沉住气,别发慌。
bình tĩnh lại, đừng hoảng sợ.