Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发愿
[fāyuàn]
|
nguyện; nguyện vọng。表明心愿或愿望。
起誓发愿
thề nguyện; thề nguyền