Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发愤
[fāfèn]
|
cố gắng; nỗ lực。决心努力。也作发奋。
发愤忘食
cố gắng đến quên cả ăn uống.
发愤图强
tự lực tự cường