Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发愁
[fāchóu]
|
ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền。因为没有主意或办法而感到愁闷。
你先别发愁,资金问题我来想办法解决。
anh đừng buồn phiền nữa, chuyện tiền bạc tôi sẽ tìm cách giải quyết sau.