Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发急
[fājí]
|
sốt ruột; lo; lo lắng; cuống lên。着急。
他还不来,让人等得发急。
anh ấy vẫn chưa đến, để mọi người đợi sốt ruột.