Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发怔
[fāzhèng]
|
đờ; đờ đẫn; ngẩn ra; ngẩn người; ngây ra。发呆。