Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发引
[fāyǐn]
|
khiêng linh cữu; cất đám; động quan。古代出殡时送丧的人用绋牵引灵柩作前导,叫做发引。后来也指出殡时抬出灵柩。