Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发布
[fābù]
|
tuyên bố; phát (mệnh lệnh, chỉ thị, tin tức…); phát hành; cho ra; thông báo。宣布(命令、指示、新闻等)。
发布战报
thông báo tình hình chính sự