Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发市
[fāshì]
|
mở hàng; bán mở hàng。指商店等一天里第一次成交。